Multi- Pro 32X được thiết kế đặc biệt cho các nhu cầu dinh dưỡng quan trọng của vận động viên tập luyện chuyên nghiệp. Multi- Pro 32X cung cấp vitamin đa khoáng chất, cùng những thành phần giàu chất dinh dưỡng và chống oxy hóa , giúp các cơ bắp phát triển tối ưu trong điều kiện căng thẳng. *
Hiệu quả cao
Hàm lượng chống oxy hóa cao
Dễ uống
Thiết kế cho các vận động viên tập luyện thường xuyên
Được bao phủ đặc biệt giúp các vitamin phát huy tác dụng tốt nhất
Viên nén 32X Pro được thiết kế đặc biệt để có thể vận chuyển an toàn xuống ruột non nơi hấp thụ chất dinh dưỡng diễn ra. Không giống như viên nang, Multi- Pro 32X dễ nuốt và đặc biệt là được bao bọc để bảo vệ các chất dinh dưỡng không bị phá vỡ bởi các axit trong dạ dày trước khi được hấp thu hoàn toàn . Với Multi- Pro 32X bạn có được một vitamin tối ưu nhất !
Multi- Pro 32X rất dễ dàng, thuận tiện để sử dụng, nó cung cấp cho cơ thể bạn tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết để hoạt động hiệu quả .
Đây là loại vitamin được thiết kế để cung cấp RDA và không có gì hơn .
Multi- Pro 32X không giống như nhiều vitamin khác. Nó được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu vi chất dinh dưỡng của các vận động viên và các hoạt động sinh hoạt cá nhân hằng ngày.
Hướng dẫn sử dụng
Dùng 1 viên hai lần mỗi ngày, lúc sáng và tối hoặc dùng kèm với bữa ăn chính
Thành phần dinh dưỡng Serving Size: 1 Caplet Servings Per Container: 100 |
|||
|
|||
Amount Per Serving | %DV | ||
|
|||
Vitamin A (as Beta Carotene & Acetate) |
10,000 IU |
200% | |
Vitamin C (as Ascorbic Acid) | 200 mg | 333% | |
Vitamin D-3 (as Cholecaliferol) | 400 IU | 100% | |
Vitamin E (as dl-Alpha Tocopheryls Acetate) | 60 IU |
200% |
|
Vitamin K (as Phytonadione) | 75 mcg |
93% | |
Vitamin B-1 (as Thiamine Hydrochloride) |
30 mg |
2000% | |
Vitamin B-2 (as Riboflavin) | 30 mg | 1765% | |
Vitamin B-3 (as Niacinamide) | 30 mg | 150% | |
Vitamin B-6 (as Pyridoxine HCL) | 30 mg | 1500% | |
Folic Acid |
400 mcg | 100% | |
Vitamin B-12 (as Cyanocobalamin) | 30 mcg | 500% | |
Biotin | 300 mcg | 100% | |
Vitamin B-5 (as Pantothenic Acid) | 30 mg | 300% | |
D--calcium Phosphate - Calcium | 75 mg | 8% | |
- Phosphorus | 45 mg | 6% | |
Iron (as Ferrous Fumarate) |
6 mg | 33% | |
Iodine (as Potassium Iodine) | 150 mcg | 100% | |
Magnesium (as Magnesium Oxide) | 100 mg | 25% | |
Zinc (as Zinc Chelate) | 30 mg | 200% | |
Selenium (as Selenium Amino Acid Chelate) | 75 mcg | 108% | |
Copper (as Copper Chelate) | 2 mg | 100% | |
Manganese (as Manganese Sulfate) | 10 mg | 500% | |
Chromium (as Chromium Chelate) | 100 mcg | 84% | |
Molybdenum (as Molybdenum Chelate) | 80 mcg | 106% | |
Potassium (as Potassium Chloride) - Chloride | 36 mg | <2% | |
- Potassium | 40 mg | <2% | |
|
|||
Silicon | 30 mg |
* | |
Tin (as Tin Chelate) | 10 mcg | * | |
Vanadium (as Vanadium Chelate) | 10 mcg | * | |
Boron (as Boron Amino Acid Chelate) | 150 mcg | * | |
Nickel (as Nickel Protein Chelate) | 25 mcg | * | |
|
|||
*Daily Value not established. | |||
Other Ingredients: Croscarmellose Sodium, Microcrystalline Cellulose, magnesium stearate. | |||
|
|||
Recommended Use: As a dietary supplement, take 1 capsule twice daily - AM/PM. | |||
|